TT |
Loại máy thi công và mã hiệu |
Nước sx – Năm sx |
Số lượng |
Công suất – Đặc điểm kỹ thuật |
Chất lượng |
I |
Máy đào |
|
|
|
|
1 |
HuynDai 1400W |
Hàn Quốc-1998 |
1 |
Dung tích gầu 0,58 m3 |
80% |
2 |
Komatsu PC 200,PC 410 |
Nhật-1997 |
2 |
Dung tích gầu 1m3-1,5m3 |
90% |
3 |
Máy xúc đào bánh xích DAEWOO SOLAR 360LC-III |
Hàn Quốc-1998 |
1 |
Dung tích gầu 1,4m3 |
80% |
II |
Máy ủi |
|
|
|
|
1 |
Máy ủi Komatsu D21P-16 |
Nhật-1997 |
2 |
|
80% |
2 |
Máy ủi Komatsu D31P-17 |
Nhật-1997 |
1 |
|
85% |
III |
Máy đầm |
|
|
|
|
1 |
Máy lu SAKAI R2S |
Nhật-1994 |
1 |
Đầm 09T |
85% |
2 |
Lu Sakai SV500TF |
Nhật-1995 |
2 |
Đầm rung 16T |
75% |
3 |
Lu bánh lốp |
Nhật-1996 |
4 |
12-16T |
70% |
4 |
Lu tĩnh Sakai R2S |
Nhật-1996 |
1 |
8-12T |
70% |
5 |
Đầm cóc Misaka |
Nhật-2001 |
10 |
Đầm đất |
80% |
IV |
Phương tiện vận tải |
|
|
|
|
A |
Ôtô |
|
|
|
|
1 |
Ô tô Camry |
Nhật-2010 |
1 |
|
100% |
2 |
Ô tô Chevrovet |
Mỹ-2009 |
1 |
|
95% |
3 |
Ô tô fotuner |
Nhật-2009 |
1 |
|
95% |
B |
Ô tô tự đổ- cẩu tư hành |
|
|
|
|
1 |
Kamaz-55111 |
Nga-1998 |
12 |
12T |
80% |
2 |
Huyndai |
Hàn Quốc-1998 |
10 |
7-12T |
80% |
3 |
Huyndai |
Hàn Quốc-2008 |
1 |
12T |
95% |
4 |
Lifan |
Trung quốc-2008 |
02 |
7-10T |
99% |
5 |
Kamaz-500 |
Nga-1999 |
3 |
12T |
75% |
6 |
Cẩu huyndai |
Hàn Quốc-1998 |
2 |
10-15T |
80% |
V |
Phương tiện thi công |
|
|
|
|
1 |
Máy trộn bê tông 500 lít |
Hoà phát-2000 |
3 |
Đông cơ Điezen |
80% |
2 |
Máy trộn bê tông 350 lít |
Hoà phát-2000 |
3 |
Đông cơ Điezen |
80% |
3 |
Máy trộn bê tông 350 lít |
Nga-1990 |
3 |
Mô tơ điện |
80% |
4 |
Máy trộn bê tông 250 lít |
Việt nam-1990 |
5 |
Chạy điện |
75% |
5 |
Máy trộn vữa |
VN-1995 |
5 |
150 lít |
85% |
6 |
Xe trộn bê tông DongFeng |
TQ-2010 |
2 |
Đông cơ Điezen |
100% |
7 |
Đầm dùi bê tông |
Hungari-2000 |
15 |
0,5KW |
75% |
8 |
Đầm bàn bê tông các loại |
VN-TQ |
15 |
1,1KW/220 |
80% |
9 |
Giàn giáo tuýp Minh khai |
VN-2005 |
600 bộ |
|
95% |
10 |
Ván khuôn thép định hình |
VN-2005 |
200 bộ |
12000m2 |
95% |
11 |
Máy vận thăng |
VN-2002 |
05 |
30-50m |
80% |
12 |
Máy vận thăng 500KG |
Hòa Phát-2007 |
03 |
22-50m |
80% |
13 |
Máy nắn thép |
Hòa phát-2007 |
05 |
|
90% |
14 |
Máy cắt sắt |
Hòa phát-2007 |
05 |
|
90% |
15 |
Máy bơm nước |
Hòa phát-2007 |
10 |
|
95% |
16 |
Máy đầm cóc |
Hòa phát-2007 |
8 |
|
90% |
17 |
Máy khoan các loại |
Trung Quốc |
05 |
|
90% |
18 |
Máy tời các loại |
Trung Quốc |
05 |
|
85% |
19 |
Máy mài các loại |
Trung Quốc |
08 |
|
85% |
VI |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
1 |
Máy nén khí |
TQ-2000 |
03 |
10m3/phút |
85% |
2 |
Máy phát điện |
Italia |
02 |
|
95% |
3 |
Máy phát điện HDEIV7500 |
Nhật |
02 |
50-75KVA |
95% |
VII |
Máy trắc địa |
|
|
|
|
1 |
Máy thuỷ bình |
Nhật |
05 |
Đo đạc |
85% |
2 |
Máy kinh vĩ |
Nhật |
05 |
Đo đạc |
85% |
3 |
Máy toàn đạc |
Nhật |
03 |
Đo đạc |
85% |
4 |
Máy thủy chuẩn pentax, NiKon |
Nhật |
02 |
Đo đạc |
95% |